您搜索了: nằm ngoài khả năng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nằm ngoài khả năng

英语

out of ability me

最后更新: 2020-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nằm ngoài khả năng của chú.

英语

beyond me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó nằm ngoài khả năng của ta.

英语

it is not in my power.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại... nằm ngoài khả năng của bố.

英语

- some of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỹ thuật này nằm ngoài khả năng của tôi.

英语

this technology's beyond me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nằm trong khả năng

英语

out of ability

最后更新: 2017-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và có lẽ là nằm ngoài khả năng của họ nữa.

英语

maybe way beyond them, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng

英语

possible

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng?

英语

a sift?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nằm ngoài khả năng của tôi tôi có thể làm gì được ?

英语

what can i do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng

英语

highly likely to become infected

最后更新: 2022-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng.

英语

good chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng à?

英语

"great likelihood"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- khả năng đấy.

英语

- it's probable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong khả năng

英语

in capability

最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dịch chuyển tức thời, bay lượn, tái tạo lại mô, có nằm ngoài giới hạn khả năng?

英语

teleportation, levitation, tissue regeneration, is this outside the realm of possibility?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẻ đẹp của sắt nằm ở khả năng thích nghi của nó.

英语

the beauty of iron lies in its ability to adapt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin bố đi, nếu việc đó nằm trong khả năng của bố.

英语

believe me, were it within my power

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

năng khả

英语

abilities

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu nó nằm trong khả năng của ta, thì nó sẽ là của ngươi.

英语

if it is within my power, it is yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,720,560,371 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認