来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nếu bạn cần gì cứ nhắn cho tôi
like for a good start i will give you a small account having 40 coins if you do a legit business next i will give you even 3 accounts
最后更新: 2024-06-18
使用频率: 1
质量:
các bạn cần gì cứ gọi cho tôi.
you folks give me a ring if you need anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần gì cứ gọi cho tôi.
call if you need anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu các bạn cần gì cứ gọi.
well, if you want anything, just ring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần gì cứ gọi tôi.
you nee anything, you call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cần gì cứ gọi tôi
she'll be right along, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nếu anh cần gì cứ gọi tôi nhé.
well, if you need any assistance, just give a holler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà cần gì cứ gọi tôi.
please see me if you need anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu cần gì, cứ gọi tôi.
you need something, you call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy... nếu cô cần gì, cứ cho tôi biết.
well... if you need anything, just let me know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu bạn cần hỗ trợ cứ nhắn tin cho tôi
if you need assistance, just message me
最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
có cần gì cứ báo cho tôi.
just let me know if you need anything else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có cần gì, cứ kiếm tôi.
if you need anything, send for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, nếu các bạn có vấn đề gì, cứ gọi cho tôi.
okay, if you guys have any problems, give me a call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cần gì ở tôi
can you say more about this
最后更新: 2020-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nếu cần gì, cô cứ gọi.
but if you need anything, just call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần gì thì em cứ gọi cho anh nhé.
well, call me if you need anything, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và nếu cô cần gì, cứ việc hú tôi.
and if you need anything, just give a holler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cứ gọi lại cho tôi.
call me back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cần gì
have you got a girlfriend?
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考: