来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nếu bạn không ngại
can you show me how to read your name in korean
最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu không ngại
if you please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu bạn không bơi?
- you're not going swimming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn không chê mình
if you don't blame yourself
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu bạn không phiền?
you think so?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không ngại.
i don't mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn không ngại, tôi sẽ thương lượng
if you don't mind, i'll do the negotiating
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn không yêu chính mình.
how can you love another if you don't love yourself?
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
em không ngại đâu.
i'm not confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngại nếu tôi ngồi đây chứ
you don't mind if i sit down here
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn không thể để lại lời nhắn,
if you cannot leave a message, you better have something good to say!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu tên gì, nếu không ngại tôi hỏi?
what's your name, if you don't mind me asking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không ngại gì chứ?
you won't mind though?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey. nếu bạn không, i'ii kiii bạn.
if you don't, i'ii kill you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu bạn không thể chạy thoát chúng...
- if you can't outrun them...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó khó, nếu bạn không biết bạn muốn làm gi
yes it can, if you don't know what you want to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người không ngại chứ?
do you mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn không có gan dự hội nghị chuyên đề
if you dont have guts to attend jordan belfort
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn không có một thị thực quá cảnh hiện tại.
if you do not have a current transit visa, please visit the information office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần con không ngại tìm kiếm.
just don't be afraid to look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: