您搜索了: nếu có thắc mắc xin liên hệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nếu có thắc mắc xin liên hệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nếu có thắc mắc

英语

should you have any questions, please do not hesitate to contact me.

最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thắc mắc liên quan xin vui lòng liên hệ:

英语

any such questions should be directed to:

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tìm thấy xin liên hệ pk.

英语

"if found contact pk."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi có thắc mắc.

英语

i have one question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có vấn đề gì tôi sẽ liên hệ

英语

i feel very satisfied

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng có thắc mắc.

英语

i have questions, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu cô có thắc mắc, giơ tay của bạn.

英语

if you have questions, raise your hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có câu hỏi hay thắc mắc gì, xin cứ email cho tôi.

英语

if you have any questions or concerns, please feel free to e-mail me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thắc mắc thì hỏi đi.

英语

you have questions. go ahead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thắc mắc gì ạ?

英语

do you have a question?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thông tin xin liên hệ

英语

send all correspondence to

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ không có thắc mắc gì.

英语

there'll be no questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thắc mắc gì không?

英语

any questions?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có hai nạn nhân, thì con sẽ tìm mối liên hệ.

英语

at one death, you look for motive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng ngại liên hệ với tôi nếu bạn có thắc mắc điều gì.

英语

don't hesitate to contact me if you have any questions.

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thắc mắc gì không, Đại úy?

英语

any questions, captain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người có thắc mắc gì không ?

英语

did i say anything difficult to understand?

最后更新: 2019-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào chị. chị có thắc mắc gì không?

英语

take a look at this kitchen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi có thắc mắc chưa lời giải đáp.

英语

but here's a question i can't answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào tôi đến từ việt nam và đây là website giới thiệu về tôi nếu cóthắc mắc thì có thể liên hệ tôi qua discord nhé

英语

hello, i'm from vietnam and this is my website, if you have any questions, you can contact me via discord.

最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,525,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認