来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con sẽ sớm về
i will come back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con sẽ sớm được.
you will soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con sẽ sớm quay lại.
i'll be back soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con sẽ sớm tới thăm cha.
i'll come see you soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con sẽ sớm được, con trai.
you will soon, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con sẽ sớm gặp lại cha.
- i'll see you very soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hi vọng bạn sẽ sớm khỏe
i hope you'll be well soon
最后更新: 2018-09-12
使用频率: 1
质量:
sẽ sớm thôi.
soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- sẽ sớm thôi
(horse neighing)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sẽ sớm thôi.
- it will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lucas, nếu con khát, con sẽ...
- lucas, if you are thirsty, would you just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, con sẽ sớm tự thở được thôi.
yeah, and soon you're gonna be breathing on your own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sớm khỏe chú ạ!
get well soon, uncle affe!
最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- sẽ sớm biết thôi.
-you'll find out soon enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc chắn là con sẽ sớm kiếm tiền thôi.
- got a foolproof moneymaker on the way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ sớm quay lại.
i'll be back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu con biết rồi, con sẽ tha thứ cho mẹ.
if you knew, you'd forgive me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta sẽ sớm liên lạc.
- talk to you soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu con gặp lại hắn lần nữa, con sẽ giết hắn.
if i see him again, i will kill him
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ sớm đáp.
we'll land soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: