来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nếu không có gì thay đổi.
ain't nothin' moved that part of town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì thay đổi.
nothing's changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- không có gì thay đổi.
- nothing has changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì thay đổi đâu
after all these years, you haven't changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì thay đổi cả.
nothing's changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì thay đổi cả!
nothing changes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không gì thay đổi.
nothing has changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu như không có gì thay đổi, ba ngày.
unaided, three days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ không có gì thay đổi hết.
that won't change anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì thay đổi, Đại tá.
most unfortunate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thấy có gì thay đổi.
- i don't see much change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không gì thay đổi được.
nothing would.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai dám bảo không có gì thay đổi.
tell me things have not changed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta không có gì thay đổi à ?
no sense that anything had changed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì thay đổi, phải không?
nothing's changed, has it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì thay đổi đâu! cô ơi!
- and always will be
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai dám bảo không có gì thay đổi nào.
- yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
400 năm sau, vẫn không có gì thay đổi.
400 years later,nothing has changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai dám bảo không có gì thay đổi nào.
- tell me things haven't changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cuộc sống là gì nếu không có thay đổi ?
what's life without whimsy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: