您搜索了: nốt ruồi ngay đuôi mắt trái (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nốt ruồi ngay đuôi mắt trái

英语

scar right at the tail of the left eye

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nốt ruồi

英语

naevi

最后更新: 2011-04-21
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đầu mắt trái

英语

head of left eye

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nốt ruồi cách 3cm dưới trước mép trái

英语

mole 3cm above the front of the left edge

最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta có hai nốt ruồi trên đùi trái.

英语

she has two moles on the left thigh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nốt ruồi trên cằm?

英语

- mole on the chin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi phá nốt ruồi.

英语

i had a mole removed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt trái của tôi bị đau.

英语

my left eye hurts.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy yêu cái nốt ruồi đấy lắm

英语

she loved that mole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nên đi kiểm tra nốt ruồi đó.

英语

you should get that mole checked out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi vào mắt trái một cô bé 7 tuổi.

英语

it hit a 7-year-old girl in the eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái thứ này có thể... làm anh đuôi mắt.

英语

that stuff could... blind you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nỐt ruỒi cÁch 1.5cm dƯỚi trƯỚc mÉp phẢi

英语

scar dotted 0.5cm away on the tail of the left eyebrow

最后更新: 2023-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai vẽ cái nốt ruồi đó lên mặt cậu vậy?

英语

who painted that mole on your face? did you do that yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn xóa nhiều nốt ruồi thì có giá tốt hơn

英语

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đã tẩy nốt ruồi đi. khi thay đổi khuôn mặt

英语

she had her mole removed when she changed her look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn nốt ruồi trên tay con đi, nó đang lớn dần lên đấy.

英语

and that mole on your forearm, it's growing a mole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai nốt ruồi trên cao phía trong đùi và một cái răng sau mạ vàng.

英语

two moles high on the inner thigh and a gold crown on a back tooth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thấy được à? không, mắt trái của anh thấy lại được rồi.

英语

no, i can see out of my left eye again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đã phải tẩy 152 cái nốt ruồi và giờ anh ta có 152 vết sẹo trên mặt.

英语

he's had 1 52 moles removed... ... sonowhe 'sgot 1 52 pockmarks on his... ... onhisface.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,087,379 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認