来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nốt ruồi ngay đuôi mắt trái
scar right at the tail of the left eye
最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:
nốt ruồi cách 3cm dưới trước mép trái
mole 3cm above the front of the left edge
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta có hai nốt ruồi trên đùi trái.
she has two moles on the left thigh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nốt ruồi trên cằm?
- mole on the chin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi phá nốt ruồi.
i had a mole removed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mắt trái của tôi bị đau.
my left eye hurts.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy yêu cái nốt ruồi đấy lắm
she loved that mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nên đi kiểm tra nốt ruồi đó.
you should get that mole checked out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi vào mắt trái một cô bé 7 tuổi.
it hit a 7-year-old girl in the eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thứ này có thể... làm anh đuôi mắt.
that stuff could... blind you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nỐt ruỒi cÁch 1.5cm dƯỚi trƯỚc mÉp phẢi
scar dotted 0.5cm away on the tail of the left eyebrow
最后更新: 2023-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
ai vẽ cái nốt ruồi đó lên mặt cậu vậy?
who painted that mole on your face? did you do that yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn xóa nhiều nốt ruồi thì có giá tốt hơn
最后更新: 2023-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đã tẩy nốt ruồi đi. khi thay đổi khuôn mặt
she had her mole removed when she changed her look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn nốt ruồi trên tay con đi, nó đang lớn dần lên đấy.
and that mole on your forearm, it's growing a mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai nốt ruồi trên cao phía trong đùi và một cái răng sau mạ vàng.
two moles high on the inner thigh and a gold crown on a back tooth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thấy được à? không, mắt trái của anh thấy lại được rồi.
no, i can see out of my left eye again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đã phải tẩy 152 cái nốt ruồi và giờ anh ta có 152 vết sẹo trên mặt.
he's had 1 52 moles removed... ... sonowhe 'sgot 1 52 pockmarks on his... ... onhisface.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: