来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nội dung
contents
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 22
质量:
- nội dung?
- the text?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bìa nội dung
for computer or photo software instructions, refer to the relevant user manual.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
- nội dung dl:
- content of input data:
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:
nội dung chính
general introductio
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết nó gây phản cảm.
i know it's disturbing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà chúng ta làm tôi phản cảm.
i'm disturbed by us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng nhóc không làm tôi phản cảm.
i'm not disturbed by him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: