您搜索了: nội dung phản cảm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nội dung phản cảm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nội dung

英语

contents

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 22
质量:

越南语

- nội dung?

英语

- the text?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bìa nội dung

英语

for computer or photo software instructions, refer to the relevant user manual.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

- nội dung dl:

英语

- content of input data:

最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:

越南语

nội dung chính

英语

general introductio

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết nó gây phản cảm.

英语

i know it's disturbing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà chúng ta làm tôi phản cảm.

英语

i'm disturbed by us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng nhóc không làm tôi phản cảm.

英语

i'm not disturbed by him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,709,689 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認