您搜索了: nội soi ruot gia (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nội soi ruot gia

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nội soi

英语

endoscopy

最后更新: 2024-03-22
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nội soi phổi

英语

bronchoscopy

最后更新: 2018-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) nội soi

英语

endoscopy

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nội soi bao tử

英语

gastroscopy

最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nội soi bàng quang

英语

cystoscopy

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hoàn toàn phẫu thuật nội soi?

英语

it's fully endoscopic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiến hành siêu âm thực quản nội soi.

英语

his throat will collapse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dụng cụ nội soi với sợi quang học

英语

fibrescope

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nội soi trên và dưới đều không có gì.

英语

upper and lower endoscopies were clean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phép chụp túi mật - tụy tạng nội soi nghịch hành

英语

ercp endoscopic retrograde cholangio pancreatography

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tháo bỏ ống nội soi. và ông ta đã lại thở được.

英语

we trached him, endoscopically removed the probe, and he's breathing again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần một ống nội soi. nhanh lên. - không dùng được.

英语

- endoscope, quickly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ thành họng vốn đã suy yếu sẽ không chịu được việc đặt ống nội soi.

英语

it's an automatic trach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ phải bơm đầy khí co2 vào xoang, giống như phẫu thuật nội soi đấy.

英语

well, they pump the cavity full of co2, just like in any other laparoscopic surgery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian đông máu cục bộ và thời gian chảy máu và chuẩn bị cho thằng bé làm nội soi trên và dưới.

英语

check his coags with a pt, ptt and bleeding time, and prep him for endoscopies from above and below.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chụp cắt lớp tán xạ tìm ung thư và bệnh wilson trong khi nội soi ống mật... nạo dạ dày tìm bào tử nấm.

英语

use the pet to look for cancer and wilson's while you endoscope her bile ducts, scrape her stomach for mushroom spores.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng nhét cái ống nội soi vào họng tôi rồi chọc ngoáy, kiểm tra như thợ mỏ ấy. nhưng cuối cùng chả được tích sự gì!

英语

they drop that endoscope down my throat and probe me like coal miners, and they always come up with nothing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện giờ chúng tôi chưa có thiết bị hiện đại nhất, nhưng với quá trình đặt ống thông mạch vành của chúng tôi, và hệ thống nội soi động mạch 3d của chúng tôi

英语

now we don't have all the best toys yet, but with our coronary catheterization process, and our 3d angiography c-arm system--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối hôm đó tôi đã thử sinh thiết, người ta cho đèn nội soi vào cổ họng xuống dạ dày và ruột non, lấy kim châm vào tuyến tuỵ để lấy ra một số tế bào từ khối u.

英语

later that evening i had a biopsy, where they stuck an endoscope down my throat, through my stomach and into my intestines, put a needle into my pancreas and got a few cells from the tumor.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,709,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認