来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nợ cần lưu ý
irrecoverable debts
最后更新: 2020-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chú ý
stand up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú ý.
attention!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
chú ý!
- at ease!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
# chú ý:
attention, all gimbel's shoppers,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không cần gây chú ý...
i paid them no heed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh cần phải gây chú ý
- you'll need a distraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần chú ý vùng đầu thôi
but all his fear just goes to his head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác cần sự chú ý của họ.
i need to get their attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi cần anh chú ý, jake.
look, i needed attention, jake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu cần chú giúp.
- i need your help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người này em cần phải chú ý:
this one you'd have noticed:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần chú ý đến tháo dỡ sẽ bạn
just pay attention to the dismount would you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cần chú ý tới mục tiêu.
we need eyes back on our target.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần phải chú ý hơn... trong khi làm.
i'd better pay more attention...to my work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cần chú giúp.
we need your help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần chú giúp, chú em.
i need your help, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu cần chú làm 1 việc nữa.
i need one more thing from you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ là anh cần chú ý đến cô gái hơn là hắn.
i'd say that the girl deserves our attention more than he.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cần chú làm minh họa không?
want me to show you something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: