来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nụ cười của cô.
your smile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tận hưởng nụ cười của cô ấy
enjoy her smiles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi yêu nụ cười của tôi
i love your smile
最后更新: 2023-07-22
使用频率: 1
质量:
nụ cười đáp lại của cô ấy thật rạng rỡ.
her answering smile was so brilliant.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
nụ cười của em làm nở hoa.
your smile makes the flowers grow, and your teeth make 'em bloom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nụ cười của tôi đẹp vậy sao?
my smile is not that great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích nụ cười của cô ta.
i like her smile.
最后更新: 2024-04-07
使用频率: 1
质量:
nụ cười của bạn là hạnh phúc của tôi
your smile is my joy
最后更新: 2022-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của bạn là niềm hạnh phúc của tôi
your smile is my joy
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ nụ cười năm ấy
i miss your smile
最后更新: 2024-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của bạn là niềm vui của chúng tôi
your smile is my joy
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhớ nụ cười của em.
i miss your laugh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thấy nụ cười của bạn
i want to see you smi
最后更新: 2021-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của anh ta tắt ngúm.
his smile faded.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của cô ấy là một lời nói dối nhằm che đậy nỗi buồn của cô ta.
her laugh was a lie that concealed her sorrow.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ nụ cười xinh đẹp của bạn
sweet dreams
最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồn cười là cô ấy không thèm giành house của tôi.
oddly, she didn't fight me for house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười xinh
nice smile
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy cười khúc khích bên cạnh tôi.
she chuckled beside me.
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười đáng yêu
nice smile
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考: