您搜索了: nam nữ thụ thụ bất thân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nam nữ thụ thụ bất thân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng mà nam nữ thụ thụ bất thân

英语

but unmarried men and women must not touch each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

linh thú không được có quan hệ nam nữ với phù thủy của họ

英语

familiars aren't supposed to be sexually involved with their witches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1.thui, lép, bất thụ, bất dục, không sinh sản, vô sinh 2.tiệt trùng

英语

sterile

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thứ ba, ngày 11 tháng mười, thứ tư, ngày 12 tháng mười, hoặc thứ năm, ngày 13 tháng mười, ông có đã tiêu thụ bất kỳ thứ rượu hay loại chất độc hại nào hay không?

英语

tuesday, october 11th, wednesday, october 12th or thursday, october 13th, did you consume any alcohol or other intoxicating elements?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vào buổi sáng hôm xảy ra tai nạn, thứ sáu, ngày 14 tháng mười, ông có đã tiêu thụ bất kỳ loại rượu, hay cho vào người bất kỳ thứ hóa chất hay ma túy nào... có thể làm suy yếu khả năng thực hiện công việc của ông hay không?

英语

on the morning of the accident, friday, october 14th, did you consume any alcohol, or ingest any chemicals or drugs that may have impaired your ability to perform your job?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,522,375 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認