来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kỹ sư chăn nuôi
i study breeding
最后更新: 2019-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chuồng tại chăn nuôi
agriculture, forestry and fishery
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trồng trọt, chăn nuôi
cultivate (to)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
4.2.3 chăn nuôi
4.2.3 cattle-breeding
最后更新: 2019-05-30
使用频率: 2
质量:
参考:
nuôi cá chăn lưới
culture, flat
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
& hà nh Äá»ng:
eventname(hidden)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式