您搜索了: ngày hôm nay của bạn như thế nào? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày hôm nay của bạn như thế nào?

英语

ngày hôm nay của bạn thế nào

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay của bạn thế nào

英语

how are you today

最后更新: 2023-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay của em như thế nào?

英语

how was your day today?

最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay của bạn thế nào

英语

i am quite busy with my job

最后更新: 2018-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn thế nào?

英语

how are you today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn thế nào

英语

because it's raining

最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay các bạn thế nào?

英语

how y'all doin' today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

英语

how you feel today

最后更新: 2023-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc hôm nay như thế nào

英语

how is work today

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của bạn hôm nay thế nào

英语

too much work today.

最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là ngày n.

英语

today is the day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-... ng#224;y nay.

英语

- ...these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

#212;ng kh#244;ng th#7875; d#7841;y n#243; th#7911; #273;o#7841;n. v#236; sao kh#244;ng?

英语

you can't teach it tricks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,609,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認