您搜索了: ngày hôm nay tôi phải đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngày hôm nay tôi phải đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay tôi vẫn phải đi làm

英语

i still have to go to work

最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi đi làm

英语

ba tôi đi làm hôm nay

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi sẽ đi.

英语

i'm leaving today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là hôm nay tôi phải đuổi nó đi.

英语

she'll go back to her job soon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi bận

英语

may be, i am busy today

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay ta đi.

英语

i'll leave today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không đi đâu cả.

英语

i didn't go anywhere today.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ hôm nay trở đi

英语

from today onward

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay tôi sẽ không đi học.

英语

- i'm not going to school today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi như hôm nay tôi sẽ về hưu đi

英语

as today, i'm retiring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chúng tôi sẽ đi picnic.

英语

today, we are going to have a picnic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn không phải đi làm à ?

英语

don't you have to go to work today ?

最后更新: 2013-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kể chuyện hôm nay đi.

英语

- tell us about your day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ hôm nay tôi sẽ ra ngoài đi săn.

英语

i was thinking of going on the run today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay con không phải đi phỏng vấn sao?

英语

farhan, today was ur interview..right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay không phải sinh nhật tôi.

英语

it's not my birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, hôm nay sinh nhật con trai tôi.

英语

castor: yes, well, my son's birthday. wanda:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay không phải là của tôi.

英语

- let's not make today about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ hôm nay đi làm đều đặn cho tôi.

英语

from today, you assume your regular duties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết hôm nay anh phải đi. cho nên mới đồng ý gặp anh.

英语

i only agreed to see you today because i knew you were going away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,840,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認