您搜索了: ngày mai cuối tuần bạn sẽ học nấu ăn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngày mai cuối tuần bạn sẽ học nấu ăn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày mai tôi sẽ đi học

英语

i have to go to school tomorrow

最后更新: 2023-09-18
使用频率: 5
质量:

越南语

ngày mai, cậu sẽ được ăn trưa với

英语

tomorrow, you're eating lunch with

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ nấu ăn.

英语

i'll cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học nấu ăn hả?

英语

train? all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn học nấu ăn.

英语

you hungry? i want to learn how to cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nấu ăn ngon chứ?

英语

are you happy about your new home?

最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nấu ăn không

英语

do you know how to cook?

最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối tuần bạn có rỗi không

英语

are you free at weekend

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ lấy sách dạy nấu ăn.

英语

i'll get the recipe book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nấu ăn hàng ngày không

英语

bạn sẽ không thích đâu

最后更新: 2022-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh học nấu ăn ở đâu thế?

英语

- where did you learn to cook?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao tối nay bạn không nấu ăn

英语

why aren't you cooking dinner tonight

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ăn gì cho bữa điểm tâm sáng mai

英语

what will you have for breakfast tomorrow morning

最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nấu ăn

英语

i am so much happy today

最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok tôi sẽ nấu ăn cho bạn nếu có cơ hội

英语

ok i will cook for you

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có thể bạn có muốn nấu cho tôi ăn không

英语

i don't remember when last i celebrat my birthday since my uncle died. but i believe that once i return back home i will be able to celebrate my birthday with you ❤️

最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con sẽ nấu ăn, bây giờ con đã ở nhà rồi.

英语

i'm gonna do the cooking now that i'm home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có rãnh vào cuối tuần

英语

do you have free time on sunday night?

最后更新: 2022-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ đi cuối tuần này....

英语

i'm going away this weekend....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là sẽ đi đạp xe với bạn rồi về đi chợ và nấu ăn

英语

i'll probably go cycling with you and then go to the market and cook

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,545,091 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認