来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngày mai tôi đi tiêm
have you had your 3rd injection yet?
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi phải đi.
i have to go back tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai tôi sẽ đi.
i'm leaving tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi vẫn đi làm
do i have to go to work tomorrow?
最后更新: 2022-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ rời đi.
i'm shipping out tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ đi học
i have to go to school tomorrow
最后更新: 2023-09-18
使用频率: 5
质量:
参考:
- ngày mai tôi đi chơi rồi.
- i'm going out tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai, tôi sẽ đi.
i'll head out tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ đi du lịch.
i'm traveling tomorrow.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
dù sao, ngày mai tôi đi rồi.
anyway, i leave tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai tôi phải đi nha sĩ.
- i've got to see a dentist tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi không phải đi học
i have to go to school tomorrow
最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ đi kiếm vài trái.
i'll pick up some for you tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi có đi làm không?
do i go to work tomorrow?
最后更新: 2024-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi có phải đi làm không ?
i go to work tomorrow
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai chúng tôi sẽ đi matlock.
- tomorrow we go to matlock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai tôi phải đi làm và học
tomorrow i have to go to work
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng mai bọn tôi sẽ rời đi.
we're going to be leaving tomorrow morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai tôi không cần phải đi làm
i don't have to go to work tomorrow
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai anh sẽ đi bên cạnh tôi.
tomorrow you ride by my side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: