您搜索了: ngày mai tôi có một bài kiểm tra văn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày mai tôi có một bài kiểm tra

英语

bây giờ ở nơi tôi sống đang là 8 giờ

最后更新: 2023-03-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai có một bài diễn văn.

英语

tomorrow is your big speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai có bài kiểm tra công dân

英语

well, there's a citizenship test tomorrow. - (muttering)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một bài kiểm tra vật lý và ngữ văn ngày mai

英语

i have a physics exam

最后更新: 2021-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có một bài kiểm tra à?

英语

- there's gonna be a test?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có bài kiểm tra ngày mai.

英语

i got an exam tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai dì muốn làm bài kiểm tra

英语

i want to take the exam tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao thì, ngày mai bọn con có bài kiểm tra.

英语

- yes, i have. anyway, uh, we have a test tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước gì tôi có một cái máy để kiểm tra.

英语

i just wish i had a machine to test.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi thôi, ngày mai các anh có kiểm tra đấy.

英语

aare there are a lot of exams..... but dad is mostly only one..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai anh đi kiểm tra nhé.

英语

tomorrow you check unlucky

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã kiểm tra bên văn phòn nhân sự.

英语

i did some digging down in hr.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình về đi em có bài kiểm tra ngày mai.

英语

we oughta go cos i've got an exam tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kiểm tra văn phòng.

英语

- checking the office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể kiểm tra tôi.

英语

you can search me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cố gắng hết sức cho bài kiểm tra ngày mai

英语

i will do my best for test tomorrow

最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ một chút, để tôi kiểm tra

英语

hello? one moment, i'll see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần cuối tôi kiểm tra thì đây là văn phòng của tôi.

英语

last i checked, it was my office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi muốn kiểm tra một vòng.

英语

- we'll need to see the rest of the apartment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể. cha đã lệnh cho ngự y tiến hành một số kiểm tra.

英语

i have asked the court physician to conduct some tests.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,241,637 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認