来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngày mai tôi phải đi.
i have to go back tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai tôi không phải đi học
i have to go to school tomorrow
最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ đi học
i have to go to school tomorrow
最后更新: 2023-09-18
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi phải đi học
i have woken up
最后更新: 2019-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi học.
i must go to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai tôi phải đi làm và học
tomorrow i have to go to work
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai tôi phải đi nha sĩ.
- i've got to see a dentist tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai còn đi học
dude, go to sleep
最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ đi.
i'll be leaving tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai tôi sẽ đi.
i'm leaving tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai phải đi sao?
- leaving tomorrow? yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi vẫn đi làm
do i have to go to work tomorrow?
最后更新: 2022-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp phải đi học rồi.
i must go to school soon.
最后更新: 2018-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi có phải đi làm không ?
i go to work tomorrow
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai tôi đi chơi rồi.
- i'm going out tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi phải đi học rồi
sorry now i have to go to bed
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai chúng tôi sẽ đi.
tomorrow they'll be ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai có đi học không
are you going to school tomorrow
最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh
tomorrow i will not go to school
最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mai, tôi sẽ đi.
i'll head out tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: