您搜索了: ngày tết trung thu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngày tết trung thu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tết trung thu

英语

moon festival

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ít nhất phải đến tết trung thu.

英语

it's only been 5 months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là một điềm lành cho tết trung thu.

英语

it is a good omen for the moon festival.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vùng trung Âu

英语

central european

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thu phóng...

英语

& zoom...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phóng to- thu nhỏ

英语

& rotate

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

b? n nó thu? ng u?

英语

you know those gypsies like a drink at a wake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể khởi chạy trung tâm trợ giúpdictionary variant

英语

could not launch help center

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể khởi chạy trung tâm trợ giúp kde:% 1

英语

could not launch the kde help center: %1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英语

get it right! wham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,745,850,407 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認