来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thÁng %m nĂm %y
month %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
số tháng %m năm %y
no. month %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tháng ... quý %m năm %y
quarter %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
[1] kỳ kê khai tháng m năm y
[1] month m year y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
[1] kỳ kê tính thuế tháng m năm y
[1] month m year y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tỪ thÁng %m1 ĐẾn thÁng %m2 nĂm %y
from month %m1 to month %m2 year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: