您搜索了: ngâm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngâm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lanh ngâm

英语

retted flax

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

dưa-ngâm.

英语

machine:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(sự) ngâm

英语

maceration

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

ngâm đá hắn.

英语

ice him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dưa cà ngâm chua

英语

melon sauce

最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:

越南语

cởi ra đem ngâm.

英语

take them off and soak them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À ngâm mình à?

英语

you pick diving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chân gà ngâm xả ớt

英语

rice paper rolls

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngâm bốn đứa này đi!

英语

pickle these four!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thử ngâm chân nữa nhá.

英语

- got to try the foot bath, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, cứ để cổ ngâm.

英语

- yeah, well, let her soak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà hình như ngâm thơ nữa.

英语

and apparently declamation. vanessa:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"ngâm dấm" như thế nào?

英语

caramelizing how?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhàu ngâm đường phèn (1kg)

英语

nhàu ngâm đường phèn (1kg) noni fruit soaked with candy (1kg)

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngâm nước lạnh và sấy khô đi.

英语

cold water, air dry, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn phải học ngâm thơ nữa!

英语

i've got my elocution lessons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nấm rơm khô nên giữ lại nước ngâm

英语

you should keep soakage water of straw mushroom

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đầu ngâm dấm của hitler?

英语

- hitler's pickled head?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chắc là tôi sẽ ngâm trong bồn.

英语

- i think i'll soak in a hot tub.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì lột vỏ, lấy hạt rồi ngâm đường.

英语

skin them and prick them, boil them in sugar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,335,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認