您搜索了: ngã tư đường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngã tư đường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngã tư, ngã ba (đường)

英语

cr crossroads

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

ngã tư

英语

gymnasiums

最后更新: 2019-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngã ba đường, ngã tư đường

英语

rd jt; rd junc road junction

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngã tư đường temple và mercer.

英语

the corner of temple and mercer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngã tư sở

英语

so crossroads

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngã tư Đường 51 và đường nhà thờ.

英语

51st street and church avenue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ tâm trí cô ấy đang ở ngã tư đường.

英语

her brain's a bit betwixt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngã ba, ngã tư, nơi giao nhau của các đường

英语

x-rds crossroad

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

băng qua ngã tư.

英语

go through the intersection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngã tư đường harris, gần tượng nữ hoàng.

英语

do. the sas are absolutely charming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vụ nổ súng tại ngã tư đường 168th and audubon.

英语

shooting at 168th and audubon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát hiện kẻ nghi vấn tại ngã tư đường số 43 và số 10.

英语

suspect reported near 43rd and 10th.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đứng lặng yên nơi ngã tư

英语

with nothing left untried

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó ở ngã tư năm dặm.

英语

it's at five-mile crossing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang ở đó .gặp tôi ở ngã tư đường 7 và catalina .

英语

right, wait here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn sống trong 1 biệt thự hồng cách đây 8 ngã tư trên đường carl.

英语

he lives in a pink house eight blocks from here on carl street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rẽ phải ở ngã tư thứ 2

英语

turn to the right at the second corner

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngã tư market và columbus.

英语

he's at market and columbus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chặn hắn lại ở ngã tư kế tiếp

英语

cut him off at the next intersection!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một điều tra viên của tôi phát hiện cavanaugh gần ngã tư đường số 43 và số 10.

英语

one of my cis saw cavanaugh over near 43rd and 10th.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,517,309 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認