来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
ngò gai
eryngium foetidum
最后更新: 2012-10-31 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
gai
ramie
最后更新: 2023-11-27 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
ngò.
oregano.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ngò ôm
limnophila aromatica
最后更新: 2015-06-14 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
táo gai...
thorn apple...
(có) gai
spinate
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
gai trước
hypapophyses
quên mua ngò rồi.
i forgot the coriander.
chuyện tình đó là một mối tình đầy bất ngò,
which by the way, i have named... alex.
- không thể nấu súp chorba mà thiếu ngò.
- can't make chorba without it.