来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngôi nhà của tớ có 5 phòng
it's mine.
最后更新: 2017-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ngôi nhà của...
the house of...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngôi nhà của em có luật riêng.
my house has rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong ngôi nhà này, các con sẽ có phòng chung.
--in this house, you get to share room. how old do you think i am?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ muốn xem phòng cậu.
i want to see your room. ewf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, chúng ta có một ngôi nhà nhỏ, và có phòng riêng.
well, we have a little house, and we have a room to ourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ tại ngôi nhà của anh.
probably at your house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
của tớ!
it's my task.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- của tớ .
- that's mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thịt bê thui. tớ muốn có 5 đồng!
dilled veal balls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ đang trên đường đến phòng tắm.
i'm on my way to the bathroom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy ngôi nhà này làm tớ hơi rợn, nên..
these houses creep me out, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lên phòng 5.
up to room 5.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 ngôi sao 5 cánh.
a pentacle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, phòng tớ.
- yes, this is my room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cùng phòng tớ đấy.
- that would be my roommate. - come on, we're up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ cho tớ biết phòng nào trống có thể mở tiệc được.
they let me know when the high rollers check out early, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ tưởng cậu đang ăn trưa tại văn phòng của thầy mccarthy.
i thought you were eating lunch in mr. mccarthy's office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn là bạn cùng phòng of tớ.
he's my roommate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu làm bạn cùng phòng tớ nhé?
do you wanna be my roommate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: