您搜索了: ngôn ngữ là thứ đang cản trở tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngôn ngữ là thứ đang cản trở tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đang cản trở bữa trưa của tôi đó.

英语

you interrupted my meal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng cản trở tôi nữa.

英语

do not interfere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chính là thứ tôi đang trở thành

英语

"i am what i am becoming."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

học ngôn ngữ khi tôi đến

英语

learning languages as i went.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gì đang cản trở anh?

英语

the walkie-talkie, the one in the bag i dropped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngôn ngữ

英语

language

最后更新: 2020-02-15
使用频率: 47
质量:

参考: Translated.com

越南语

cậu đang cản trở điều đó đấy.

英语

you're getting in the way of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi là một công chức và anh đang cản trở luật pháp đó.

英语

i'm a civil servant and you're interfering with the law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- em đang cố cản trở ta sao?

英语

- are you trying to embarrass me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng tôi cần cậu vô hiệu hóa thứ đang cản năng lực của tôi.

英语

but i need you to shut down whatever it is that's blocking me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cha me đang cản trở con làm gì à?

英语

are we keeping you from something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai đó đang cản trở chúng ta, thưa ngài.

英语

someone's subverting our mission, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mặc dù thứ ngôn ngữ...

英语

tsk-tsk-tsk-tsk! my apologies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi không hiểu ngôn ngữ

英语

are you working

最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết ngôn ngữ này

英语

i don't no this language

最后更新: 2017-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ có thứ ngôn ngữ riêng.

英语

they got a language all their own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết ngôn ngữ của bạn

英语

are you married?

最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không cản trở ông đâu.

英语

i won't be in the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơn nữa, tôi nghĩ tôi hơi cản trở.

英语

and besides, i think i'm a bit ln the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ không cản trở cô đâu.

英语

- i won't be in the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,282,801 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認