来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người Ủy quyền
mandator
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:
Đại diện ủy quyền:
authorized representative:
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
người được Ủy quyền:
attorney
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:
người đại diện quân sự
mr military representative
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
không người đại diện.
no representatives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ủy quyền
management hierarchy
最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
(theo giấy ủy quyền số:
(upon the letter of attorney no.:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
người đại diện cho pháp luật.
officer of the law.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nếu làm người đại diện?
and for the primus?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy ủy quyền
recover public debts
最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
oj là một người đại diện lớn.
oh, you're sweet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là người đại diện, jeffey.
you're an agent, jeffrey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các cô có một người đại diện chứ?
isn't there a female representative?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nội dung ủy quyền:
detail:
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:
参考:
người đại diện cảnh sát cũng đã có mặt.
hold on. the police commissioner jacobs has arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai được ủy quyền?
- who's the deputy sec?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điên thì cậu gọi người đại diện. Được chưa?
if you're upset, call your agent, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn người đại diện pháp luật địa phương?
- what about the district attorney?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, martin, là người đại diện của anh đây.
hey, martin, it's your agent calling again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đồng thuê, đại diện theo ủy quyền của bên b để thực hiện các công việc liên quan đến quá trình
any contract with them, and carry out any implementation, in the capacity of authorized representative of party b, in relation to
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
参考: