来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người đẹp
are you going to work tomorrow?
最后更新: 2024-01-09
使用频率: 1
质量:
người đẹp.
whoa, beauty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người đẹp!
ah! papagena!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào người đẹp
hey, sexy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào người đẹp.
hey, beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chào người đẹp!
hi, beautiful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào người đẹp.
- hola, preciosa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào, người đẹp.
- ciao, bella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngƯỜi ĐẸp nÓi dỐi
too beautiful to lie
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào các người đẹp.
hello ladies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin chào người đẹp
hello, pretty lady.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- của người đẹp ú.
- from that fat beauty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"người Đẹp" của tôi.
my beauty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- chào "các người đẹp."
- evening, ladies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
người đẹp và quái vật.
beauty and her beast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào buổi sáng, người đẹp.
good morning, beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh mới là người đẹp.
- no, you're gorgeous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 2 người đẹp đôi đấy!
you guys make a great couple. are we dating now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin chào những người đẹp.
hello,my pretties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi trước đi người đẹp
rage before beauty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: