来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người đứng đầu tổ chức hội tam hoàng
- the patriarch of our organization.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là người đứng đầu
he's the original doc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người phụ trách đứng đầu.
the man in charge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ý tôi là người đứng đầu.
- the number 1! - the number one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là người đứng đầu allen.
the senior man is chief allen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - robidoe, người đứng đầu lên!
- robidoe, heads up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
6 người đứng đầu sẽ cùng có mặt.
6 main heads will be there at that time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con người đứng đầu, loài vậy sau cùng.
man on top, animals on the bottom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng đầu
basic unit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
giống như người đứng đầu nữ giới.
like a lady boss would walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
colonel zaysen, người đứng đầu nơi này.
my name is colonel zaysen, regional commander of this sector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta là du trì người đứng đầu Đại lý tự
i am yuchi chief minister of the da lisi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-...nhưng ông là người đứng đầu hãng phim.
- but you're the head of this studio. - yes, i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này jeanie, tôi muốn gặp người đứng đầu sec.
hey, jeanie, i need the head of the sec.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy là người đứng đầu đội đặc nhiệm.
who's pamela landy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dân chúng cần 1 người đứng đầu thật mạnh mẽ.
the people will need a firm hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là người đứng đầu viện nguyên lão, tôi phải hỏi...
as leader of the seante i must ask
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ta sẽ trở thành người đứng đầu ở new york.
she's about to become the head of the new york division too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
địa đầu tổ quốc
headquarters
最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:
hắn là kẻ cầm đầu tổ chức alpha.
he is the one who controls alpha.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量: