来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mọi người đứng dậy
all rise!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
1 người đứng đắn.
it's an honor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người đứng lại!
you stop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người đứng đẹp lắm.
splendid scarecrows!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là người đứng đầu
he's the original doc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một người đứng đằng kia.
there's a guy over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả mọi người đứng yên!
let's get organized! calm down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ý tôi là người đứng đầu.
- the number 1! - the number one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
35000 người đứng lên hò reo.
thirty-five thousand people on their feet, yelling' at the ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - robidoe, người đứng đầu lên!
- robidoe, heads up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ, làm ơn mọi người đứng yên!
- now, stay back, please! - coming through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người, đứng yên, mẹ kiếp thật!
everybody, stand down, god damn it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
6 người đứng đầu sẽ cùng có mặt.
6 main heads will be there at that time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai là người đứng đàng sau vụ này?
what's his last name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải ăn mặc như một người đứng đắn.
- gotta dress like a decent person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong khi mọi người đứng xem à?
- while people stood by and watched?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
colonel zaysen, người đứng đầu nơi này.
my name is colonel zaysen, regional commander of this sector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ là người đứng sau 3 người kia
it could be the one behind those three men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-...nhưng ông là người đứng đầu hãng phim.
- but you're the head of this studio. - yes, i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-philipps, người đứng đó, tên khủng bố.
-phipps, anti-terrorism.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: