来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người bản xứ phương tây
oriental natives
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
giao tiếp với người bản xứ
we are at the same age
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tìm 1 người bản xứ.
feels like it should be someone closer to home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người bản địa
famous tourist destination
最后更新: 2021-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- người bản địa.
- a local.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- về phương Đông?
to the orient?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món ăn phương Đông
i.oriental foods
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể ông ghét người mỹ bản xứ.
what? maybe you hate lnjuns. no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và, ừm, triết lý, ừm, của người phương Đông,
and, uh, as the, uh... philosophy of the, uh, of the orient, uh ─
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: