您搜索了: người bản xứ phương đông (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người bản xứ phương đông

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người bản xứ phương tây

英语

oriental natives

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương đông

英语

eastern

最后更新: 2013-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giao tiếp với người bản xứ

英语

we are at the same age

最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên tìm 1 người bản xứ.

英语

feels like it should be someone closer to home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người bản địa

英语

famous tourist destination

最后更新: 2021-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người bản địa.

英语

- a local.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- về phương Đông?

英语

to the orient?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

món ăn phương Đông

英语

i.oriental foods

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể ông ghét người mỹ bản xứ.

英语

what? maybe you hate lnjuns. no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và, ừm, triết lý, ừm, của người phương Đông,

英语

and, uh, as the, uh... philosophy of the, uh, of the orient, uh ─

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người bản địa châu mỹ

英语

amerindian

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và báo chí phương Đông...

英语

and these eastern newspapers...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gia vị từ phương Đông!

英语

spices from the orient!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi có thể giúp gì anh, người bạn từ phương Đông bí ẩn?

英语

how can i assist you, my friend from the mystical east?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- học từ người bản xứ, nên cũng tương đối.

英语

- coming from a german, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng không gì sánh bằng những người sarmatian dũng mãnh phương Đông.

英语

but no people so important as the powerful sarmatians to the east.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ký hiệu Âm nhạc la mã phương Đông

英语

byzantine musical symbols

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chúng tôi từ phương đông tới.

英语

- we have come from the east.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mẹ ơi, toàn các vị sư phương Đông.

英语

shaveling..?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người phương Đông... không nhìn nhận về cuộc sống giống như người phương tây.

英语

well, the oriental... doesn't put the same high price on life as does a westerner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,746,475,300 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認