您搜索了: người cầm quyền có quyền nói dối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người cầm quyền có quyền nói dối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các người không có quyền nói tôi này nọ.

英语

it's not up to you bunch of hypocrites to decide ifl am a bastard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn có quyền nói vậy.

英语

he could say that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ bây giờ sẽ có người cầm quyền mới.

英语

from now on there will be a new governor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ổng có quyền nói vậy?

英语

- he can say that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà cầm quyền có đạo đức?

英语

moral authority?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải, tôi có quyền nói vậy.

英语

- yeah, i can say that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người đều có quyền có ý kiến riêng của mình

英语

everyone is entitled to his own opinion

最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:

越南语

bà không có quyền nói ở đây.

英语

you do not speak here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có quyền nói chuyện với luật sư

英语

and to have one present during any questioning...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu không có quyền nói về việc đó.

英语

you have no idea what you're talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có quyền nói chuyện với luật sư.

英语

- you have the right to an attorney.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thấy chưa, không người cầm quyền nào muốn chiến tranh cả.

英语

there, you see? no ruler wishes for war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có quyền có luật sư.

英语

you have the right to an attorney.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không có quyền nói với tôi như vậy, wyatt.

英语

you've got no right to say that to me, wyatt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

góa phụ có quyền có thú vui.

英语

widows are allowed hobbies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những kẻ quấy rối đang kích động nhân dân nổi dậy chống lại những người cầm quyền.

英语

agitators were exciting the people to rebellion against their rulers.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn bà có quyền nói, và tôi đề nghị bà cứ giữ như vậy.

英语

you most certainly are free, and i suggest you remain that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, chuyện đó không đúng. anh không có quyền nói vậy.

英语

the rest i know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-nhưng ai cũng có quyền có luật sư cả.

英语

but they do have the right to an attorney.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao tôi có quyền có một đứa của chính mình?

英语

no family, no religion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,010,185 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認