您搜索了: người chiến thắng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người chiến thắng.

英语

winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

người chiến thắng!

英语

the winner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người chiến thắng

英语

automated male voice: winner! winner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người chiến thắng là....

英语

winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-người chiến thắng là...

英语

- the winner is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha là người chiến thắng.

英语

you're a winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu là người chiến thắng!

英语

you're a winner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- người chiến thắng to lớn.

英语

- big old winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi là người chiến thắng!

英语

-l"m the winner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

{\3chff1000}người chiến thắng.

英语

the winner of iron fist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày là người chiến thắng đấy

英语

you're the mouse that scored.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai cũng là người chiến thắng.

英语

everyone's a winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người chiến thắng là, boyka.

英语

winner, boyka.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu có là người chiến thắng?

英语

- are you a winner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta muốn là người chiến thắng.

英语

woman: he likes to win.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gương mặt của người chiến thắng

英语

- the face of a winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người chiến thắng ở hạng tự do là

英语

the winner of freestyle fighting is

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có người chiến thắng rồi.

英语

we got a winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể không có người chiến thắng!

英语

there can be no winners!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta có 1 người chiến thắng.

英语

- we have a winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,616,432 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認