来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người là con gái.
you're a woman!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người con gái tôi yêu
the girl i love
最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yêu người con gái lớn.
he loved the eldest daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một người cha, con trai, con gái...
- father, son, daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái.
daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
con gái!
it's a girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con gái.
- daughters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con gái!
- darling!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người đàn ông và đứa con gái, đứa con gái và người đàn ông.
the man and the daughter, the daughter and the man
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái người tin anh.
his daughter trusts you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là về con gái hai người.
- it's about your daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái ta, người truyền giáo.
our daughter, the missionary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: