来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- người shoshone rất thân thiện.
- shoshones are friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con người ở đây rất thân thiện
the people here are very friendly
最后更新: 2024-01-02
使用频率: 2
质量:
mọi người ở đây rất thân thiện.
everybody here are so friendly.
最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:
người dân ở đây rất thân thiện và hiếu khách
vung tau is a tourist destination that i like to go to
最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
người mỹ rất thân thiện và dễ gần.
americans are friendly and approachable.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
rất thân thiện...
very friendly...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những người sống ở khu dân cư chỗ tôi rất thân thiện.
the people living in my neighborhood were very friendly.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
người dân rất tốt.
nice people, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta rất thân thiện.
- he was friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rất thân thiện vui vẻ
happy to add you, thank you
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ đều rất thân thiện.
it's all very amicable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
james, tôi tìm thấy người dân địa phương thân thiện rồi.
james, i found the friendly locals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một người bạn rất thân
i have a very close frie
最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu sẽ thấy tôi rất thân thiện.
you'll find me very friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy rất thân thiện và hay cười
she is very friendly and smiley
最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang rất thân thiện đấy.
we just want to be friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con thân thiện mà.
i'm a friendly guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những người bạn rất thân của tôi.
- very good friends of mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất thân thiện với hàng xóm, tôi thấy rồi.
very friendly with your neighbors, i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng thật thân thiện.
they're so friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: