您搜索了: người dẻo miệng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người dẻo miệng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dẻo miệng thật.

英语

charmer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật dẻo miệng.

英语

you are smooth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dẻo miệng lắm, nhóc !

英语

oh, you got jokes, rookie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật là dẻo miệng mà.

英语

what a sweet little liar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là một người dẻo dai.

英语

who's a tough guy? you're a tough guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, chúa ơi, anh dẻo miệng quá

英语

oh, god. you've gotta work on your tone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đổi chủ đề hơi bị giỏi đấy, anh chàng dẻo miệng.

英语

nice segue, mr. smooth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một gã chịu chơi, dẻo miệng, nhanh nhẹn và tửu lượng tốt.

英语

a high-living, slick-talking, fast-walking, cool-drinking dude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con thật sự rất tử tế, tốt bụng, dẻo miệng một cậu bé tốt, trẻ tuổi.

英语

you really are kind, big-hearted, delicious yummy, yummy, young boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng đúng anh đang cố để dẻo miệng một chút, anh đang cố để có một cuộc hẹn với em, và anh sẽ rất vui nếu em đứng cạnh anh trong khi anh trả lời những câu hỏi của các nhà khoa học và các giáo viên ở đó.

英语

yes, i'm trying to make up with you, i am tryin' to get a date with you, and i would love it if you stood by me while all those scientists and teachers asked me questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,273,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認