您搜索了: người em chờ đợi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người em chờ đợi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

iron man là người hắn chờ đợi.

英语

iron man's the one he's waiting for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các người đang chờ đợi cái gì?

英语

what are you waiting for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em ghét phải chờ đợi.

英语

i hate waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người đã chờ đợi con biết bao lâu

英语

he's been waiting for you so long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đợi.

英语

i'ii bring you an umbrella.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao lũ người nga lại chờ đợi nhỉ?

英语

why are the russians waiting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em chờ anh.

英语

i waited for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đợi anh!

英语

waiting for you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em chờ xem.

英语

- you watch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đợi tôi ♪

英语

waiting there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể kêu em chờ đợi anh.

英语

you might've asked me to wait for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang chờ đợi

英语

i'm in contact with my partner who's down there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hãy chờ đợi.

英语

you wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đợi, chờ đợi.

英语

wait, wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nancy , chờ đợi!

英语

nancy, wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đợi là hạnh phúc

英语

i still hope =))

最后更新: 2020-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta chờ đợi.

英语

we are waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ đợi để tấn công!

英语

waiting to strike!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt hơn tôi chờ đợi.

英语

- i thought it would be worse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không uổng phí chờ đợi

英语

not in vain

最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,985,564 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認