来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người hiểu chuyện
the one who understands the story
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ko hiểu chuyện
he doesn't understand anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị rất hiểu chuyện.
you've been so understanding.
最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
các người hiểu chưa?
you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi hiểu chuyện rồi.
-l got your story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 2 người hiểu chứ?
you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một đứa trẻ hiểu chuyện
person who understands
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hiểu chuyện này rồi.
that's what this is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người hiểu cả chưa?
do you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, mọi người hiểu.
- no, we get that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các người là chỉ Điểm. - cô ta hiểu chuyện rồi đấy.
- she's getting the picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không hiểu chuyện này.
i don't understand this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không hiểu chuyện gì?
you don't understand what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không hiểu chuyện này.
- i dunno about this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không hiểu chuyện gì cả
i don't understand what this is about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ đang cố hiểu chuyện này.
i'm just trying to understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những người hiểu chuyện thế nào khi trở về từ chiến tranh.
people who know what it's like to come back from war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy là người hiểu chuyện, cô ấy có cái lý của mình em à.
she's a smart woman. got her reasons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ tìm hiểu chuyện này.
we're going to figure this out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu hiểu chuyện gì đang xảy ra chưa?
you get what's happening here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: