您搜索了: người lập phiếu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người lập phiếu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người lập

英语

prepared by

最后更新: 2023-08-11
使用频率: 3
质量:

越南语

lập phiếu trả

英语

paysheet work

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

ngƯỜi lẬp bÁo giÁ

英语

summary of quotes

最后更新: 2020-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ủy viÊn/ngƯỜi lẬp

英语

trustee/prepared

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

người lập kế hoạch

英语

made by

最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các người lập công rồi.

英语

you did us proud!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ mình là người lập dị.

英语

maybe i am a geek.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng mình đi nào, người lập dị!

英语

- fuck me, geek!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"người lập di chúc, lạc tường an

英语

the will owner, andy lok

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh cũng không phải là người lập dị.

英语

i'm not exactly a hermit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông vừa là người lập dị vừa là nạn nhận

英语

you're either a contrarian or you're a victim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa bao giờ nghĩ mình là người lập dị.

英语

but i'd love to freak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi ngài khỉ vĩ đại nhất, người lập pháp của chúng ta.

英语

set down by the greatest ape of all, our lawgiver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bả sống với vài người lập dị trong một ngôi nhà bỏ hoang.

英语

now she's shacked up with some weirdos in an abandoned house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bạn sẽ không bao giờ là một người lập dị bởi vì bạn quá hoàn hảo!

英语

and you'll never be a freak 'cause you're just too perfect!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói rất nhiều về maria elena vợ cũ của anh ta, 1 người lập dị

英语

he was full of stories about maria elena, his ex-wife whom he both criticized and idolized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nghĩ rằng có một người lập dị cô độc đã tự làm cho mình một bộ trang phục.

英语

you'd think that one eccentric loner would have made himself a costume.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã thấy một người lập một kế hoạch thảm sát dã man nhất trong lịch sử đất nước ngài.

英语

i've seen that the man that planned the worst crime in your kingdom's history

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi hai người lập trình hắn để bảo vệ nhân loại, hai người đã thất bại một cách hoành tráng.

英语

when you two programmed him to protect the human race, you amazingly failed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì thế tiết học nghệ thuật hôm nay, chúng ta giành tặng cho những người lập dị nổi tiếng này.

英语

let's dedicate today's art class to these famous misfits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,976,118 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認