来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người lập
prepared by
最后更新: 2023-08-11
使用频率: 3
质量:
lập phiếu trả
paysheet work
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
ngƯỜi lẬp bÁo giÁ
summary of quotes
最后更新: 2020-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Ủy viÊn/ngƯỜi lẬp
trustee/prepared
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
người lập kế hoạch
made by
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các người lập công rồi.
you did us proud!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ mình là người lập dị.
maybe i am a geek.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đóng mình đi nào, người lập dị!
- fuck me, geek!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"người lập di chúc, lạc tường an
the will owner, andy lok
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh cũng không phải là người lập dị.
i'm not exactly a hermit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông vừa là người lập dị vừa là nạn nhận
you're either a contrarian or you're a victim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chưa bao giờ nghĩ mình là người lập dị.
but i'd love to freak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi ngài khỉ vĩ đại nhất, người lập pháp của chúng ta.
set down by the greatest ape of all, our lawgiver.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bả sống với vài người lập dị trong một ngôi nhà bỏ hoang.
now she's shacked up with some weirdos in an abandoned house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn sẽ không bao giờ là một người lập dị bởi vì bạn quá hoàn hảo!
and you'll never be a freak 'cause you're just too perfect!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta nói rất nhiều về maria elena vợ cũ của anh ta, 1 người lập dị
he was full of stories about maria elena, his ex-wife whom he both criticized and idolized.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nghĩ rằng có một người lập dị cô độc đã tự làm cho mình một bộ trang phục.
you'd think that one eccentric loner would have made himself a costume.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã thấy một người lập một kế hoạch thảm sát dã man nhất trong lịch sử đất nước ngài.
i've seen that the man that planned the worst crime in your kingdom's history
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi hai người lập trình hắn để bảo vệ nhân loại, hai người đã thất bại một cách hoành tráng.
when you two programmed him to protect the human race, you amazingly failed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì thế tiết học nghệ thuật hôm nay, chúng ta giành tặng cho những người lập dị nổi tiếng này.
let's dedicate today's art class to these famous misfits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: