来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quận tự trị mông cổ duerbot
duerbot mongolian autonomous county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
cách người đã đánh tan đội quân mông cổ cả thể xác lẫn tinh thần bọn chúng.
how you eviscerated the mongol horde, body and soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quận tự trị mông cổ cũ guoerluosi
former guoerluosi mongolian autonomous county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
mông cổ phối cùng một giống khác.
mongolian crossed with warmer blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu tự trị dân tộc mông cổ bayingolin
bayingolin mongolian autonomous prefecture
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
mày ở đây để vỗ mông cổ vũ à.
fool, you're about to get your ass whooped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người dân của ta sẽ sống ra sao. khi họ trở thành nô lệ của đạo quân mông cổ?
what lives will our people have when they're enslaved by the mongol hordes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dari, pashto, mông cổ, farsi, nga.
dari, pashto, mongolian, farsi, russian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình như đó là mông cổ, tôi không nhớ.
i think it was mongolia. i don't remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ tìm thấy cô ở mông cổ, phải không?
they found you in mongolia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại sứ việt nam ở nước cộng hoà nhân dân mông cổ
vietnam's ambassador to the mongolian people's republic
最后更新: 2014-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
kaidu và Đạo quân mông cổ dẫn đầu cuộc tấn công.
kaidu of the golden horde has led the assault.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: