您搜索了: người mua trả tiền trước ngắn hạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người mua trả tiền trước ngắn hạn

英语

short-term advances from customers

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

越南语

người mua trả tiền trước

英语

advances from customers

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chi phí trả trước ngắn hạn

英语

shortterm prepaid expenses

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

越南语

trả tiền trước.

英语

payment up front.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người mua trả nợ không đúng hạn

英语

buyer default

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

này, trả tiền trước.

英语

he)', up" up front.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

em đã trả tiền trước rồi.

英语

i've already paid for them

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn trả tiền trước cho tôi nhé

英语

not fixed yet

最后更新: 2019-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mua trả tiền mặt

英语

to buy for cash

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê, kêu hắn trả tiền trước đi!

英语

hey, make him pay first!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không cần phải trả tiền trước.

英语

you don't have to pay me up front.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể trả tiền trước không?

英语

can you pay me first?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên bọn con chỉ trả tiền trước đặt chỗ thôi

英语

so we just need the deposit checks to send out to hold everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải trả tiền trước khi lấy bao cao su để hạn chế bệnh giang mai.

英语

pay first before getting a condom to prevent vd infection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu người ta đánh nhau, đụng nhằm một người đàn bà có thai, làm cho phải sảo, nhưng chẳng bị sự hại chi khác, thì kẻ đánh nhằm đó phải bồi thường theo lời chồng người sẽ định, và trả tiền trước mặt quan án.

英语

if men strive, and hurt a woman with child, so that her fruit depart from her, and yet no mischief follow: he shall be surely punished, according as the woman's husband will lay upon him; and he shall pay as the judges determine.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,034,382,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認