您搜索了: người ta bảo con gái là phải nói ít (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người ta bảo con gái là phải nói ít

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người là con gái.

英语

you're a woman!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con biết người ta nói gì.

英语

i know what people say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ta bảo con chạy, con phải chạy.

英语

should i tell you to run, you run.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ta chỉ cố bảo vệ đứa con gái.

英语

i don't have a life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta phải nói với con

英语

i must tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ít nhất là nghe người ta nói vậy.

英语

least that's what they tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi cậu nói về 1 người con gái nào đó

英语

when you were talking about my other girls,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(ít nhất là người ta hay nói vậy).

英语

(at least that's what they say).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người bảo cô ta nghiện, làm gái điếm.

英语

people said she was using, doing tricks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như 1 nhà thơ đã từng nói, con người ta phải

英语

as the poet said, one must

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con và ta, cha và con gái.

英语

you and me, father and daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái của chị ta đã phải gần chết

英语

my sister's child was close to death

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái cũng phải tự bảo vệ mình chứ.

英语

girl's gotta defend herself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta cần phải đến chỗ con gái anh ta

英语

he needs to go to his daughter

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có nghe thấy tiếng nói của con gái.

英语

i definitely heard a girl's voice..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con gái ta.

英语

-my girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái cô ta?

英语

her daughter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con là con gái ta.

英语

you're my daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

con gái ta nói về anh như vậy có đúng không?

英语

is what my daughter said about you true?

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

越南语

con là con gái của ta.

英语

you're my daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,540,214 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認