您搜索了: người trẻ cần có khát vọng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người trẻ cần có khát vọng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một người trẻ.

英语

a young man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người trẻ

英语

young people

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người trẻ tuổi.

英语

two young people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn trẻ cần có đồ chơi

英语

those caterpillar kids need someone to play with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những người trẻ tuổi.

英语

young people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người trẻ rất điên rồ!

英语

young people are crazy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một người trẻ tuổi

英语

最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông là một người trẻ!

英语

- you're a young man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người trẻ tuổi này là ai?

英语

who is this young man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng. hầu hết mọi người tin là một đứa trẻ cần phải có cả cha mẹ.

英语

-most people think that a child should have 2 parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều người trẻ khi chơi chỉ cần đến thắng lớn.

英语

many young people want to win big just when they play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là người trẻ nhất ở đây đấy

英语

he´s the eldest in our platoon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 trong những người trẻ nhất.

英语

he's only 15, one of the youngest we've had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"anh ta có khát vọng hay không?"

英语

"did he have passion?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ là những người trẻ dễ thương.

英语

they're nice young people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ảnh hướng lớn đến những người trẻ tuổi

英语

marine ecological imbalance

最后更新: 2021-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng có khát khao.

英语

we all want things, bennet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu có khát không?

英语

are you thirsty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có khát nước không?

英语

are you thirsty?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có vẻ quá rụt rè với khát vọng của mình rồi, alex.

英语

you're being very coy about your aspirations, alex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,059,392 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認