来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một người trẻ.
a young man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những người trẻ
young people
最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người trẻ tuổi.
two young people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn trẻ cần có đồ chơi
those caterpillar kids need someone to play with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những người trẻ tuổi.
young people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người trẻ rất điên rồ!
young people are crazy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một người trẻ tuổi
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông là một người trẻ!
- you're a young man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người trẻ tuổi này là ai?
who is this young man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng. hầu hết mọi người tin là một đứa trẻ cần phải có cả cha mẹ.
-most people think that a child should have 2 parents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều người trẻ khi chơi chỉ cần đến thắng lớn.
many young people want to win big just when they play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là người trẻ nhất ở đây đấy
he´s the eldest in our platoon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 trong những người trẻ nhất.
he's only 15, one of the youngest we've had.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"anh ta có khát vọng hay không?"
"did he have passion?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
họ là những người trẻ dễ thương.
they're nice young people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ảnh hướng lớn đến những người trẻ tuổi
marine ecological imbalance
最后更新: 2021-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng có khát khao.
we all want things, bennet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu có khát không?
are you thirsty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có khát nước không?
are you thirsty?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có vẻ quá rụt rè với khát vọng của mình rồi, alex.
you're being very coy about your aspirations, alex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: