您搜索了: người yêu cũ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người yêu cũ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngƯỜi yÊu

英语

my love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu.

英语

the lover.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tên người yêu cũ thôi.

英语

oh, it's a old flame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- người yêu cũ của anh?

英语

-your former?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey người yêu

英语

hey sweetheart

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu nhất...

英语

my dearest...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu cầu:

英语

requested by:

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu cũ không đến.

英语

ex didn't show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu cũ em sao rồi?

英语

how is the ex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

'người yêu cây'.

英语

tree worshippers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu gia đình.

英语

home-loving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu chưa?

英语

you got a girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- người yêu của tôi.

英语

- my lover.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- riccardo, người yêu.

英语

- riccardo, my love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đều có người yêu cũ.

英语

we all have baggage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có người yêu chx

英语

my english is a little poor

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có người yêu rồi.

英语

maybe this trip will help. it's good money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi đi, người yêu.

英语

you run along, love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ú-ô, người yêu quý.

英语

uh-oh, better duck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những người yêu tới rồi.

英语

here come your lovers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,799,101 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認