来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nói tôi tên anh.
just give me your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi gọi tên anh?
i said your name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích tên anh.
i iove your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tên mễ. người tôi đã nói với anh.
the mexican.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên người yêu cũ thôi.
oh, it's a old flame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu, tên anh là gì?
dear, what is your first name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi yêu cậu, người anh em.
i love you, bro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là người duy nhất tôi yêu.
you're the only person i love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quỳnh sơn
quynh son
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi muốn biết tên người thuê các anh.
i want to know the name of your employer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quỳnh giang
quynh giang
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đọc cho tôi tên và địa chỉ của người yêu cầu
you must have the postcard. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu cái tên shirley.
i love the name shirley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người mỹ sẽ sớm biết anh ấy với tên người sắt yêu nước.
the american people will soon know him as the iron patriot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ khắc tên anh lên người hắn.
i'm gonna cut your name into him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đã về rồi,duyệt quỳnh lầu
he's back, at duy quinh place
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu cầu tên người chịu trách nhiệm.
i need the name of the person responsible for all this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết tên tôi?
you know my name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi tên anh đi em yêu.
say my name, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngu? i anh mà tên dó th́ k? cung l?
funny name for an englishman, i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: