来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngại quá
very shy
最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại quá.
too weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại quá!
i'm really sorry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ngại quá
it was quite late
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ngại quá.
how embarrassing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi ngại quá.
oh, come on, look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngại
what breeze brought you here?
最后更新: 2020-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng ngại.
don't be shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
e ngại?
apprehensive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đừng ngại.
- please, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là ngại quá.
this is so embarrassing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì ngại quá!
pardon me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm tôi ngại quá
you embarrass me too
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại quá, tôi viết sai
embarrassing, i wrote wrong
最后更新: 2016-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại thay đổi
最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðừng e ngại.
don't be shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại gì chứ?
are you embarrassed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng lo ngại.
- it's horrific!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ngại quá. - Đừng ngại.
i'm flattered?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngại đi bác sĩ quá.
- oh, i... i don't much like going to no doctors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: