您搜索了: ngắm nhìn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngắm nhìn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngắm nhìn em.

英语

looking at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngắm nhìn tụi em.

英语

look at us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngắm nhìn bức bích họa.

英语

stare at the frescos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ngắm nhìn spartacus!

英语

behold spartacus!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn ngắm nó.

英语

seeing that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngắm nhìn quanh bạn ♪

英语

look all around you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngắm nhìn những vì sao

英语

look up at the stars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích ngắm nhìn em.

英语

i like looking at you.

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ hãy ngắm nhìn quanh bạn ♪

英语

look all around you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngắm nhìn thung lũng xa xăm

英语

[woman] ♪ i look on that valley far below ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đợi để được em ngắm nhìn.

英语

wait till you see it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất đáng ngắm nhìn – tất nhiên.

英语

gonna watch out for them. - absolutely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao lâu rồi bạn chưa ngắm nhìn lá rơi

英语

how long have you not returned home

最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ngắm nửa ngày rồi, để em nhìn chút

英语

you've been watching all day. let me have a look

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có thể ngắm nhìn cả thế giới này!

英语

you could see the whole world!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã được hân nhạnh ngắm nhìn em.

英语

i've had the pleasure of watching you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ ngắm nhìn mọi người thôi ấy mà.

英语

we were just watching the guests.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang ngắm nhìn những thứ cậu đã tạo nên?

英语

looking at what you've wrought?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy vui vẻ ngắm nhìn bọn tôi thắng giải icca.

英语

enjoy watching us win the iccas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta ko ở đây để ngắm nhìn, wormsley.

英语

we're not here for the scenery, wormsley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,177,674 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認