来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngồi ghế đi.
- i told you, my tooth's all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi ghế đi.
- no, i haven't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ngồi ghế đi.
take a seat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ ngồi ghế sau.
you're gonna take a back seat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao ngồi ghế thôi mà!
i'm just fuckin' sittin' on the couch, dude!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi ghế tài xế đi.
- get in the driver seat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày sẽ được ngồi ghế điện.
you're gonna ride the lightning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lão vẫn ngồi ghế bị cáo?
is he still building docks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không ngồi ghế sau.
- i'm not getting in no back seat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một thiếu phụ trên ghế sofa.
a young woman on a sofa, there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anita, cô ngồi ghế trước.
anita, you're up front.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ngồi ghế đó vừa vặn lắm.
- you're filling out that chair nicely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chuck, lại ngồi ghế meghan.
- chuck, move to meghan's chair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ biết anh ta đang ngồi ghế nào.
they knew which seat he was in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngồi ghế của tôi đi, tôi đi đây.
take mine, i'm going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ đánh anh vì cái ghế sofa đấy.
i'll flip youfor the sofa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có bao giờ ngồi ghế khác không?
you ever switch seats?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nghĩ là anh hãy ngủ trên ghế sofa đi.
if it's so familiar, you know you're sleeping on the couch. - yeah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- edwina, cô ngồi ghế của tôi. - Được.
edwina, you go sit in my chair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ghế sofa dường như là chỗ bị nhiều nhất.
right. well, the sofa seems to be the worst affected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: