您搜索了: ngồi ghế sofa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngồi ghế sofa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngồi ghế đi.

英语

- i told you, my tooth's all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngồi ghế đi.

英语

- no, i haven't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngồi ghế đi.

英语

take a seat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ ngồi ghế sau.

英语

you're gonna take a back seat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao ngồi ghế thôi mà!

英语

i'm just fuckin' sittin' on the couch, dude!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngồi ghế tài xế đi.

英语

- get in the driver seat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày sẽ được ngồi ghế điện.

英语

you're gonna ride the lightning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lão vẫn ngồi ghế bị cáo?

英语

is he still building docks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không ngồi ghế sau.

英语

- i'm not getting in no back seat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một thiếu phụ trên ghế sofa.

英语

a young woman on a sofa, there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anita, cô ngồi ghế trước.

英语

anita, you're up front.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ngồi ghế đó vừa vặn lắm.

英语

- you're filling out that chair nicely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuck, lại ngồi ghế meghan.

英语

- chuck, move to meghan's chair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ biết anh ta đang ngồi ghế nào.

英语

they knew which seat he was in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngồi ghế của tôi đi, tôi đi đây.

英语

take mine, i'm going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ đánh anh vì cái ghế sofa đấy.

英语

i'll flip youfor the sofa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có bao giờ ngồi ghế khác không?

英语

you ever switch seats?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nghĩ là anh hãy ngủ trên ghế sofa đi.

英语

if it's so familiar, you know you're sleeping on the couch. - yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- edwina, cô ngồi ghế của tôi. - Được.

英语

edwina, you go sit in my chair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ghế sofa dường như là chỗ bị nhiều nhất.

英语

right. well, the sofa seems to be the worst affected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,018,009,892 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認