来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngồi yên .
don't move.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
ngồi yên!
don't you fucking move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi yên.
- sit still.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi yên!
no move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngồi yên nhé
now, if you just hold still...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ ngồi yên.
just keep quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngồi yên nào?
sit down, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi yên nhé.
- stay here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi yên nào!
- just stay still!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngồi yên tại chỗ
remain where you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con sẽ ngồi yên.
i was just gonna sit in there quietly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ngồi yên đấy!
you'll stand the fuck down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ ngồi yên đó.
just sit tight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi yên, ngay đó!
-freeze, right there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chịu ngồi yên
can't sit still.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải ngồi yên.
over there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngồi yên nào, jedda.
that's it. that's it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không không, ngồi yên.
no, no, stay put.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: