来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngộp quá!
i can't breathe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ngộp thở quá.
i'm hyperventilating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi bị ngộp nước.
- i drowned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chết ngộp trong nước.
dead in the water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có thể bị ngộp nước đấy.
you could drown, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nặng quá, chắc tôi ngộp thở quá !
get him off! he's crushing me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi bị ngộp thở dưới này.
hey, what's wrong with this wreck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lão già định cho tôi chết ngộp vì thối hay sao?
you trying to stink me to death, old man? chupa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong vòng 1 phút ông ấy đã chết ngộp vì rượu.
he drowned himself in alcohol in under a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự ngộp thở vì kim đồng hồ cứ không ngừng chạy.
you know, squeezing that watch won't stop time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn vừa mới ngồi ở đó... và tôi đã bắt đầu ngộp thở.
he was just sitting there... and i started choking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta sẽ không đuổi cổ cô ra, nhưng cô sẽ chết ngộp trong nước đấy.
he won't kick you out, but you're dead in the water, honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang nói về cháy tại nhà, chết đuối, tai nạn xe hơi, ngộp thở, ngộ độc thực phẩm, điện giật.
we're talking about household burns, drownings, car accidents, suffocation, food poisonings, electrocution.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn người ngoại đã tin, chúng tôi có viết thơ cho họ về điều chúng tôi đã định: là chỉ phải kiêng ăn của cùng thần tượng, huyết và thú vật chết ngộp, cùng chớ gian dâm.
as touching the gentiles which believe, we have written and concluded that they observe no such thing, save only that they keep themselves from things offered to idols, and from blood, and from strangled, and from fornication.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: